Dầu cách điện Shell Diala BX - Dầu máy biến thế

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu cách điện Shell Diala BX - Dầu máy biến thế

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Dầu máy biến thế, dẫn điện

Dầu biến thế Shell Diala BX

Mô tả

Dầu biến thế Shell Diala BX là loại dầu cách điện sản xuất từ dầu khoáng naphtenic tinh chế. Dầu có độ cách điện cao, khả năng truyền nhiệt và độ ổn định oxy hoá tốt. Ngoài ra dầu biến thế còn có tính chất nhiệt độ thấp rất tốt mà không cần sử dụng phụ gia hạ điểm đông.

Sử dụng

  • Các máy biến thế
  • Các thiết bị điện

Ưu điểm kỹ thuật

  • Ổn định oxy hoá cao
  • Khả năng truyền nhiệt nhanh
  • Tính năng nhiệt độ thấp siêu hạng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

IEC 60296 ( 2003):

Khả năng chống ăn mòn đồng: ASTM D127 5B CIGRE CCD

Tính chất lý học điển hình

P/P
IEC 60296
Shell
Diala BX
Hình thức
IEC 60296
sạch trong
đạt
Độ nhớt động học,           cSt
o
ở    -30 C
O
40 C
ISO 3104
max. 1800
max. 12
1500
10.7
o
Tỉ trọng ở  20 C,            kg/l
ISO 3675
max. 0.895
0.881
Điểm chớp cháy kín,          oC
D 93
ISO 2719
min. 135
140
Điểm rót chảy,                   0C
ISO 3016
max. - 40
-57
Lưu huỳnh ăn mòn
DIN 51353
không
không
Điện thế đánh thủng,         kV
- sau xử lý
IEC 60156
min. 70
> 70
o
Độ giảm cách điện (DDF) ở 90  C,
- sau xử lý
IEC 60247
max. 0.005
0.002
o
Độ ổn định oxy hóa ( 500h/120  C)
cặn                   % TL
TAN,              mg KOH/g
o
DDF ở 90 C
IEC
61125C
max. 0.8
max. 1.2
max. 0.5
0.3
0.7
0.2
Hàm lượng nước,           ppm
IEC 60814
< 40 (phuy)
< 30 (bulk)
Chỉ số trung hoà,       mgKOH/g
IEC 62021
max. 0.01
< 0.01

 

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 826
  • Tổng lượt truy cập 5,105,414
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Mỡ Daikin Lubmax GKL-2-100 Mỡ NSK Grease LG2 dầu chống rỉ sodick Fluotribo MH Mỡ NS1-4 BARRIERTA L 55/2 LHL X100-7 Mỡ dùng cho máy Daikin Lubmax Taihokohzai JIP 612 mỡ THK GSR15 MULTEMP SB-M Dầu Mobil DTE 846 máy nén khí Atlas Mỡ Alvania WR Molywhite grease RE 00 mỡ MICROLUBE GBU-Y13 Taiho Kohzai Silicone NX 25 NSK PS2 KLUBER ISOFLEX TOPAS grease N510048190 Lube LHL X100 MOBIL GARGOYLE ARCTIC SHC 226E Mobil Therm 603 BARRIERTA L 5 Mobil SHC PM 220 Dầu Beslux Ultrasint AIRPRESS 15 panasonic N510006423 Shell Alvania HDX 2 Grease NSK LR3 AMBLYGON TA 30/2 mỡ bò N990PANA-023 Mobilith SHC PM 220 KLUBER ASONIC HQ 72- KLUBER MOLYBKOMBIN Endress Hauser giá Shell Vacuum Pump Oil S4 RX68 THK AFB-LF Mỡ ISOFLEX NCA 1 Sodick RUST REMOVER Mobil Pegasus 610 Dầu Mobil DTE 746 mỡ THK SR15 Beslux ADSA Mỡ chịu nhiệt Molykote 1000 mỡ bôi trơn Adlex Dầu chống rỉ Rust Keeper LUBE MYS-7 Mobilgrease XHP 221 GREASE N990PANA-023 Mỡ cho máy thực phẩm Taiho Kohzai STABURAGS NBU 8 Ep Súng bơm mỡ Cartridge 400g Dầu tách khuôn nhôm Bestril 2030 MTL8000 Dầu khoáng Mobil Gargoyle Arctic 300 Dầu thủy lực Mobil DTE Oil Heavy Dầu Mobil SHC 626 Mobil EAL Arctic 32 Dầu Mobil SHC 629 Mobil SHC 525 Dầu truyền nhiệt Mobil Therm 603 Dầu MobilMet 766 Mobil SHC Cibus 320 Lube grease LHL300 Mobil DTE 10 Excel 32 Dầu Beslux Sinter GIP Grease BARRIERTA LP Mobilith SHC 1500 Mobil Pegasus 801 Súng bơm mỡ Yamada KH-120 KLUBER FOMBLIN® GR M MULTEMP SRL KART Dầu gia công kim loại Brugarolas mỡ bôi trơn UNILITE Đo áp suất Wika WeissSol PU202 KYODO RAREMAX AF-1 Mỡ Daikin lubmax DL-2T MULTEMP PS NO.2 Dầu Mobil SHC 634 Mobilux EP 0 Dầu 30 NEUTRAL OIL Dầu Mobil Rarus SHC 1024 EPNOC Grease AP (N) 1 KLüber Summit DSL 32 Mỡ Kyodoyushi SHP Blue Centoplex 2 EP N510006423AA Thiết bị đo áp suất Dầu máy nén khí Brugarolas KLUBER FLUOGRIP 1254 grease Emalube L Gadus S2 V220 400g mỡ THK HRW17 Mobil Glygoyle 150 Mobil SHC 1026 mỡ bò N510017070AA SYNTHESO D1000 EP