Dầu rãnh trượt Shell Tonna T

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Dầu rãnh trượt Shell Tonna T

Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Dầu rãnh trượt - Dầu rãnh trượt Shell Tonna T 32, 46, 68 (Tonna S2 M32, M46, M68)

Dầu rãnh trượt máy công cụ

Shell Tonna được pha chế từ dầu gốc khoáng tinh chế cao với các phụ gia tạo dính, chống mài mòn, chống giật cục... để đáp ứng các yêu cầu bôi trơn rãnh/ bàn trượt của các máy công cụ

Sử dụng

  • Các rãnh/bàn trượt của máy công cụ
  • Các ổ trục và hộp giảm tốc máy công cụ, được bôi trơn bằng hệ thống tuần hoàn
  • Hệ thống thuỷ lực của máy công cụ ( cấp độ nhớt ISO 32 và 68 )

Ưu điểm kỹ thuật

  • Tính năng ma sát cực thấp

Giảm sự rung và dao động do hiện tượng " dính - trượt" nhằm tăng chất lượng bề mặt và độ chính xác gia công

  • Độ bám dính cao

Không bị nhũ cắt gọt rửa trôi

  • Khả năng tách nước/nhũ nhanh

Dễ dàng lấy khỏi nhũ bằng các thiết  bị hớt gạt

  • Tính năng chống ăn mòn

Bảo vệ tất cả các chi tiết kim loại tiếp xúc với nước hoặc nhũ cắt gọt

  • Tính năng chống mài mòn tuyệt hảo

Bảo vệ các chi tiết máy như rãnh trượt, bánh răng, ổ trục..

Chỉ tiêu & Chấp thuận

ISO/DIS 6743 - 13

DIN 51524 HLP

Cincinnati Milacron và các OEM khác chỉ định

Tính chất lý học điển hình

 

Shell Tonna T
32
68
220
Độ nhớt ISO
32
68
220
Độ nhớt động học
o
ở 40 C        cSt
o
ở 100 C       cSt
32
5,5
68
8,8
220
18,5
0
Tỷ trọng ở 15 C, kg/l
0,870
0,879
0,894
Chỉ số độ nhớt
108
104
98
Điểm chớp cháy hở,
o
C
216
238
272
0
Điểm đông đặc ,  C
-33
-25
-12

Những tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp với quy cách mới của Shell.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi

Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 1136
  • Tổng lượt truy cập 5,321,976
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
G.Beslux Contact L-3/S EPNOC Grease AP (N) 1 Mỡ Multemp SRL Mobil Velocite No 6 BARRIERTA L 55/1 Dầu JX Nippon Oil Mỡ DL-2T MTL5000 Series cung cấp mỡ Kluber Mỡ Fluotribo MH ASONIC GHY 72 Mobil Rarus 424 Lube Grease MY2-7 Brugarolas Beslux Chain 2080 TE kyodo MULTEMP ET Mỡ WeissSol F232 Mobil Rarus SHC 1025 Dầu Mobilmet 427 Dầu dùng cho máy bơm hút chân không Shell Dầu Beslux Hidra-Atox 46 Dầu Mobilmet 423 Mobil Almo 532 Mỡ VIGO Grease RE 00 Nabtesco WeissSol PU202 mỡ SYNTHESO D1000 EP kyodo Palmax Mobilith SHC 220 mỡ NSK LGU BARRIERTA L55/2 WeissSol GEAR210-2500 Taihokohzai Ichinen NX 66 PETAMO GHY 13 KLUBER FOMBLIN® GR M BARRIERTA KM 192 Taiho Kohzai Silicone NX 25 Dầu Sodick Vitol Mỡ Mobiltemp SHC™ 32 Sodick gun A-315M atlas copco Stabuthem GH1 64-422 Dầu ULVOIL R72 Mobil Glygoyle 320 CITRAX EP Taihokohzai Ichinen JIP 638 MOBIL GARGOYLE ARCTIC SHC 228 Kluber silvertex Sơn chống gỉ JIP 130 • Mỡ cách điện G.A Bessil P -1 Dầu Shell Vacuum Pump Oil S4 RX68 KYODO RAREMAX AF-1 Dầu Brugarolas Densolina Dầu 30 NEUTRAL OIL Mỡ silicon G.A Bessil 25 MTL4500 Series NSK NF2 80g Shell Stamina 0511 Shell Albida GC 1 Mỡ panasonic mỡ THK HRW17 Chất chống gỉ Taiho Kohzai Dầu Taihokohzai Visco Lube JIP 106 Dầu Mobil DTE Oil Heavy KYODO AF-1 Dầu Beslux Arol Pepperl Fuchs Giá Mỡ chịu nhiệt Molykote 1000 MOBILgear SHC XMP 320 Lube JS1-7 Mobilith SHC 460 Dầu Brugarolas Beslux Atox Dầu Brugarolas Beslux Gear Atox Sodick RUST REMOVER kyodo Molywhite 1B24 Molykote Cu 7439 mỡ Molylex No.2 Mobil DTE 10 Excel 150 Lube Grease FS2-7 Mobil Pegasus 805 Dầu Mobilarma 798 KLUBER PETAMO GHY 13 Molykote P-40 Paste V1 BARRIERTA L 5 Mobilux EP 0 Mobil Vactra No 2 Mobil Grease FM 101 Dầu ULVOL R7 20 Lít ULVAC mỡ THK RSR15 Mỡ Kyodoyushi SHP Blue VITOL WX Molykote High-Vacuum bán dầu mobil 1 Dầu Mobil SHC 632 Multemp ET-R SYNTHESO D460 Mobil Rarus 824 Mobil Rarus 827 Dầu MobilMet 766 Mobil EAL Arctic 100 Mỡ NSK LR3 Mỡ THK AFA