Shell Gadus S3 V220C 2; Shell Gadus S3 V220C 3

So sánh sản phẩm 0
  • Chưa có sản phẩm

Shell Gadus S3 V220C

Mã sản phẩm Gadus S3
Liên hệ
Số lượng
  • So sánh
  • Đánh giá sản phẩm
Thông tin tóm tắt sản phẩm

Shell Gadus S3 V220C là mỡ đa dụng chất lượng cao bao gồm dầu gốc khoáng có chỉ số độ nhớt cao và chất làm đặc phức hợp lithium.

Shell Gadus S3 V220C

Mỡ cao cấp chịu cực áp đa dụng

Shell Gadus S3 V220C là mỡ đa dụng chất lượng cao bao gồm dầu gốc khoáng có chỉ số độ nhớt cao và chất làm đặc phức hợp lithium. Chúng chứa các chất phụ gia mới nhất để mang lại tính oxi hóa ở nhiệt độ cao tuyệt vời và các phụ gia khác nhằm tăng cường tính kháng oxi hóa của nó, chống mài mòn và tính chống ăn mòn. -Mỡ Shell Gadus S3 V220C đặc biệt phù hợp cho những ổ đỡ hoạt động ở nhiệt độ cao và có mang tải.

Sử dụng

Shell Gadus S3 V220C được sử dụng bôi trơn mỡ cho những vòng bi chịu tải nặng làm việc trong các máy móc thường thấy trong các ứng dụng sau:

Đúc liên tục
Sàng rung
Mỏ đá
Máy nghiền
Băng tải con lăn
Ổ đỡ bánh xe ô-tô

Ưu điểm kỹ thuật

Ổn định cơ tính tuyệt vời ngay cả trong các điểu kiện làm việc rung động nhiều

Độ đặc của mỡ duy trì dài lâu kể cả trong môi trường rung động lớn.

Tính năng chịu cực áp được nâng cao.

Khả năng chịu tải tuyệt vời.

Kháng nước rất tốt .

Đảm bảo khả năng bảo vệ lâu dài trong môi trường có nhiều nước.

Điểm rót chảy cao

Tuổi thọ vận hành lâu dài ở nhiệt độ cao

Bảo vệ ăn mòn hiệu quả


Đảm bảo các thành phần / vòng bi không   hư hỏng do bị ăn mòn
Khoảng thời gian thay mỡ

Với những ổ đỡ làm việc gần nhiệt độ cao nhất được khuyến cáo, khoảng thời gian thay mỡ nên được xem xét lại .

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật


Đạt ASTM D4950-08 GC-LB
Sức Khỏe và An Toàn
Shell Gadus S3 V220C không gây nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng quy định, tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân được tuân thủ.

Để có thêm hướng dẫn về sức khỏe và an toàn xin tham khảo thêm Phiếu dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng

Chỉ dẫn


Có thể tham khảo tư vấn Đại diện Shell về các nội dung không có trong Tờ giới thiệu này.

Tính Chất Lý Học Điển Hình

Độ đặc theo NLGI

Shell Gadus S3 V220C

1

2

3

Màu sắc

Đỏ

Đỏ

Đỏ

Chất làm đặc

Phức hợp Lithium

Phức hợp               Lithium   Lithium complex

Phức hợp     Lithium   Lithium complex

Dầu gốc (type)

Khoáng

Khoáng

Khoáng

Độ nhớt dầu gốc

@    40°C     cSt

100°C     cSt

(IP 71/ASTM-D445)

 

220

19

 

 

220

19

 

220

19

Độ xuyên kim

Đã hoạt động @ 25°C        0.1 mm

(IP 50/ASTM-D217)

 

310-340

 

265-295

 

220-250

Điểm nhỏ giọt °C

(IP 132)

 

240

 

240

 

240

Khả năng bơm

Khoảng cách xa

 

Tốt

 

Khá tốt

 

Khá tốt

Các tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo qui cách mới của Shell.

Bình luận từ Facebook

Phản hồi



Hỗ trợ trực tuyến
Quảng cáo
Lượt truy cập
  • Hôm nay 1491
  • Tổng lượt truy cập 5,322,331
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website này thế nào

Tag Cloud
Mobil Velocite No 6 KLUBER ASONIC HQ 72- Mobil SHC Cibus 460 Mobil SHC Cibus 68 mỡ Lube NS1-7 SERBINON SUPER Dầu Mobilmet 426 BARRIERTA I L-162 Mobilgear 600 XP 220 Taiho Kohzai Mỡ Chống ẩm JIP 285 Mỡ NSK Grease NS7 Molykote P-40 Paste V1 Kyodo Fluotribo MH Mobil Glygoyle 220 Brugarolas Beslux Chain 2080 TE Dầu Beslux Sincart W Grease NSK PS2 Kluberlub BE41-1501 Dầu gia công kim loại Brugarolas Dầu Brugarolas Bessil F mỡ Alvania GC 00 Dầu khoáng Mobil Gargoyle Arctic 300 grease Emalube L Mobilgear SHC XMP 460 MTL4840 Series Mỡ yamada MMG-80MP Lube grease NS2(2)-7 KLUBER POLYLUB GA 35 Mobilgrease XHP 221 N510006423AA Dầu Mobil DTE 768 SEBINON AFTER THK AFF Grease mỡ THK SHS15 Beslux ADSA Kyodo LRL No. 3 KYODO AF-1 Dầu thủy lực Mobil Dầu Sodick Vitol-2 Taihokohzai JIP 612 KYODO RAREMAX Mỡ VIGO Grease RE 0 mỡ MULTEMP ET-100K Mobil Almo 530 grease Palmax RBG Dầu thủy lực Mobil DTE Oil Heavy mỡ NSK LGU WeissSol GEAR210-2500 Mỡ DL-2T Mỡ WeissSol F232 Stabuthem GH1 64-422 Dầu Idemitsu MICROLUBE GBU-Y131 Mobilgear 600 XP 150 máy nén khí Atlas Taihokohzai JIP 25240 Cosmo Dynamax SH Peperl Fuchs Giá Mobil 1 Singapore BARRIERTA L 5 Dầu Beslux Arol mỡ THK SSR15 Dung dịch xịt phủ Taihokohzai NX 43 Súng bơm mỡ Beta Italia WeissSol HT312 PETAMO GHY 13 Mobil Pegasus 805 Mỡ bôi trơn GIP Dầu Mobil DTE 746 Mobil SHC 525 LUBE JS0 Mỡ NSK NSL AIRPRESS 15 mỡ NSK PS2 Mỡ chịu nhiệt Molykote 1000 Mobil DTE 10 Excel 46 mỡ Multemp PS 2 kyodo moly grease Dầu Brugarolas Beslux Gear Atox Dầu Taihokohzai Jet Lube NX 31 mỡ Kluber BARRIERTA mỡ SYNTHESO D1000 EP mỡ bôi trơn 6459 Mỡ NSK LG2 THK AFG Dầu Taihokohzai Peneton A JIP 105 Dầu MobilMet 762 Moly Molylex No.2 Mỡ ISOFLEX TOPAS Mỡ Daikin Lubmax GKL-2-100 Mobillith SHC 100 WeissSol grease Dầu MobilMet 766 KLUBER ISOFLEX NCA 1 PANASONIC MP GREASE Grease NSK LR3 dầu chống rỉ sodick Atlas copco giá BARRIERTA L55/2 Taihokohzai - Ichinen JIP 199